bột cromit 200#-0 vật liệu đúc
Sự miêu tả:
Bột cromit, với thành phần hóa học chính là Cr2O3, có độ ổn định nhiệt, độ dẫn nhiệt cao và khả năng chống xỉ kiềm tuyệt vời. Do đó, nó ngăn chặn sự xâm nhập của kim loại và bám dính của cát, làm cho nó trở nên lý tưởng cho nhiều ứng dụng làm lõi thép không gỉ, thép hợp kim và thép cacbon.
Bột Cromit có sẵn Kích thước :
- 20-40#
- 20-50#
- 20-60#
- 20-70#
- 40-70#
- 50-100#
- 200#-0
- 325#
Đặc trưng:
- Độ cứng đặc biệt cao thích hợp để sản xuất vật liệu cứng.
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội, bảo vệ kim loại khỏi bị ăn mòn để có sản phẩm kim loại bền lâu.
- Độ ổn định nhiệt tuyệt vời, có khả năng chịu được môi trường có nhiệt độ cao.
- Độ dẫn điện tốt, ứng dụng trong sản xuất sản phẩm điện tử.
- Độ phản xạ cao, thích hợp cho các sản phẩm quang học như thấu kính.
Phân tích hóa học điển hình:
Cr2O3 | ≥46,0% |
SiO2 | ≤1,0% |
FeO | ≤26,5% |
CaO | ≤0,30% |
MgO | ≤10,0% |
Al2O3 | ≤15,5% |
P | ≤0,003% |
S | ≤0,003% |
Cr/Fe | 1,55:1 |
Tính chất vật lý điển hình:
Mật độ khối | 2,5-3g/cm³ |
Mật độ thể tích | 4,0-4,8g/cm3 |
Màu sắc | Đen |
Giá trị PH | 7-9 |
Nhiệt độ thiêu kết | >1.800°C |
Điểm nóng chảy | 2.180°C |
Quy trình sản xuất bột cromit:
-
Bước 1
Chuẩn bị nguyên liệu thô: quặng cromit đã được nghiền thành bột tại Nam Phi, được rửa bằng nước để sàng lọc kích thước hạt, loại bỏ tạp chất và bùn.
-
Bước 2
Bước sấy: Nguyên liệu đã rửa được sấy khô để loại bỏ độ ẩm.
-
Bước 3
Phân loại hạt: Vật liệu khô được nghiền bằng máy nghiền bi.
-
Bước 4
Tách từ: Các hạt đã sàng trải qua quá trình tách từ để loại bỏ sắt và silic. Sau khi tách, hàm lượng cromit đạt trên 46%, trong khi hàm lượng silic vẫn dưới 1%.