Cát cromit 50-100# dùng cho thép không gỉ trong ngành đúc

Mô tả về cát cromit:
Cát cromit, với thành phần hóa học chính là Cr2O3, có tính ổn định nhiệt, độ dẫn nhiệt cao và khả năng chống xỉ kiềm tuyệt vời. Do đó, nó ngăn chặn sự xâm nhập của kim loại và hiện tượng cát bám dính, lý tưởng cho nhiều ứng dụng làm lõi thép không gỉ, thép hợp kim và thép cacbon.
Kích thước có sẵn :
- AFS25-30
- AFS30-35
- AFS35-40
- AFS40-45
- AFS45-50
- AFS50-55
- AFS45-55
- AFS65

Đặc trưng:
- Độ cứng cực cao, thích hợp để sản xuất các vật liệu cứng.
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội, bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn, giúp sản phẩm kim loại bền lâu.
- Độ ổn định nhiệt tuyệt vời, có khả năng chịu được môi trường nhiệt độ cao.
- Có khả năng dẫn điện tốt, thích hợp trong sản xuất các sản phẩm điện tử.
- Độ phản xạ cao, thích hợp cho các sản phẩm quang học như thấu kính.
Phân tích hóa học điển hình:
| Cr2O3 | ≥46,0% |
| SiO2 | ≤1,0% |
| FeO | ≤26,5% |
| CaO | ≤0,30% |
| MgO | ≤10,0% |
| Al2O3 | ≤15,5% |
| P | ≤0,003% |
| S | ≤0,003% |
| Cr/Fe | 1,55:1 |
Các đặc tính vật lý điển hình:
| Khối lượng riêng | 2,5-3g/cm³ |
| Mật độ thể tích | 4,0-4,8g/cm3 |
| Màu sắc | Đen |
| Giá trị pH | 7-9 |
| Nhiệt độ thiêu kết | >1.800°C |
| Điểm nóng chảy | 2.180°C |
Quy trình sản xuất cát cromit:
-
Bước 1
Chuẩn bị nguyên liệu thô: quặng cromit, đã được nghiền thành bột ở Nam Phi, trải qua quá trình rửa bằng nước để sàng lọc kích thước hạt, loại bỏ tạp chất và bùn.
-
Bước 2
Bước sấy: nguyên liệu thô đã được rửa sạch sẽ được sấy khô để loại bỏ độ ẩm.
-
Bước 3
Phân loại kích thước hạt: Vật liệu đã sấy khô sau đó được đưa qua sàng rung để đạt được kích thước hạt mong muốn theo yêu cầu của khách hàng.
-
Bước 4
Tách từ: Các hạt đã được sàng lọc trải qua quá trình tách từ để loại bỏ sắt và silic. Sau khi tách, hàm lượng cromit đạt trên 46%, trong khi hàm lượng silic vẫn dưới 1%.
-
Bước 5
Đóng gói: nguyên liệu đã qua xử lý sau đó được đóng gói thành sản phẩm hoàn chỉnh .
Bưu kiện:

cát đúc cromit









