Cát cromit có công dụng gì?
Cát cromit có nhiều ứng dụng trong sản xuất công nghiệp, đặc biệt là trong đúc, sản xuất hợp kim, gốm sứ, thủy tinh, hóa chất và vật liệu chịu lửa. Chi tiết như sau:
I. Ngành đúc:
1. Vật liệu điền đầy khuôn đúc: Cát cromit có điểm nóng chảy cao và khả năng chịu nhiệt độ cao, có thể chống lại sự ăn mòn và xói mòn của kim loại lỏng, làm cho bề mặt vật đúc mịn hơn và cải thiện độ chính xác và chất lượng.
2. Ngăn ngừa cát bám dính: Là cát bề mặt của các vật đúc thép lớn, độ cứng và khả năng chống mài mòn của nó có thể ngăn ngừa hiệu quả cát bám dính trên bề mặt vật đúc.
3. Vật liệu làm lạnh: Độ dẫn nhiệt lớn hơn cát silica gấp nhiều lần, có thể thay thế một phần gang nguội, đẩy nhanh quá trình làm nguội vật đúc và ngăn ngừa khuyết tật lỗ rỗng do đông đặc không đều.
4. Cốt liệu chịu lửa: sau khi nghiền, được sử dụng để chế tạo lớp phủ đúc nhằm cải thiện khả năng chịu lửa và chống mài mòn của lớp phủ.
5. Nguyên liệu cát thoát nước: Do có tính thấm khí tốt và chịu nhiệt nên đây là lựa chọn lý tưởng để dẫn hướng phun kim loại nóng chảy vào khuôn một cách trơn tru.
Ⅱ. Ngành sản xuất hợp kim: nguyên liệu thép không gỉ và hợp kim: nguyên tố crom trong cát crom có thể cải thiện độ cứng, độ bền và khả năng chống ăn mòn của hợp kim, giúp thép không gỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn và chống mài mòn tuyệt vời.
Ⅲ. Ngành gốm sứ : men, bột màu và phụ gia sứ: quặng crom cát có thể tạo cho sản phẩm gốm sứ màu sắc phong phú (như xanh lá cây, xanh lam) và cải thiện độ bền và độ cứng của chúng.
Ⅳ. Ngành công nghiệp thủy tinh: chất tạo màu thủy tinh: quặng crom cát có thể làm cho thủy tinh có màu xanh lá cây hoặc xanh lam lục, đồng thời cải thiện độ trong suốt, độ dẻo dai và khả năng chống chịu động đất của thủy tinh.
Ⅴ. Vật liệu chịu lửa : sản xuất vật liệu chịu lửa: do có điểm nóng chảy cao và khả năng chịu nhiệt độ cao nên có thể duy trì các tính chất vật lý và hóa học trong môi trường nhiệt độ cao, do đó được sử dụng rộng rãi trong gạch chịu lửa, vật liệu đúc chịu lửa và lớp phủ chịu lửa.
Cát cromit, còn được gọi là cát quặng crom , là loại cát đúc đặc biệt, sử dụng quặng cromit tự nhiên từ Nam Phi làm nguyên liệu chính, được xử lý thành kích thước hạt quy định thông qua nghiền, sàng và các quy trình khác. Hàm lượng Cr2O2 trong cát cromit hơn 46%, có độ dẫn nhiệt cao, khả năng chống xỉ kiềm và đặc tính thiêu kết pha rắn, giúp cát không bị dính vào vật đúc. Cát cromit được sử dụng rộng rãi trong đúc thép cỡ lớn, phủ cốt liệu và thay thế vật liệu làm mát.
Kích thước có sẵn:
Cát: AFS30-35 AFS35-40 AFS40-45 AFS45-50 AFS40-50 AFS45-55 AFS50-55 AFS55-60 AFS60-65
Bột: 200MESH, 325MESH , 400MESH, 500MESH, 600MESH, 800MESH, 1000MESH, 1200MESH, 1500MESH, 2000MESH, 2500MESH
Chỉ số hóa học của cát cromit:
Cr2O3 | SiO2 | FeO | CaO | MgO | Al2O3 | P | S | Cr/Fe |
≥46,0% | ≤1,0% | ≤26,5% | ≤0,30% | ≤10,0% | ≤15,5% | ≤0,003% | ≤0,003% | 1,55:1 |
Chỉ số vật lý của cát cromit:
Mật độ khối | Mật độ thể tích | màu sắc | PH | nhiệt độ thiêu kết | điểm nóng chảy |
2,5-3g/cm³ | 4,0~4,8g/cm3 | đen | 7-9 | > 1800°C | 2180°C |