Sale!

Cát cromit 50-100# dùng cho thép không gỉ trong xưởng đúc.

Cát cromit 50-100 mesh dùng trong đúc thép không gỉ là loại cát đặc biệt dùng trong ngành đúc, được sản xuất từ ​​quặng cromit tự nhiên của Nam Phi làm nguyên liệu chính, được chế biến thành kích thước hạt xác định thông qua quá trình nghiền, sàng lọc và các công đoạn khác. Hàm lượng thành phần chính Cr2O2 của nó hơn 46%, có độ dẫn nhiệt cao, khả năng chống xỉ kiềm và đặc tính thiêu kết pha rắn, giúp ngăn cát bám dính vào vật đúc. Nó được sử dụng rộng rãi trong đúc thép kích thước lớn, làm cốt liệu phủ và thay thế vật liệu làm mát.

$499.00$555.00 / MT

Cát cromit 50-100#, còn được gọi là cát quặng crom , là loại cát đặc biệt dùng trong ngành đúc, được làm từ quặng cromit tự nhiên từ Nam Phi làm nguyên liệu chính, được chế biến thành kích thước hạt xác định thông qua quá trình nghiền, sàng lọc và các quy trình khác. Hàm lượng thành phần chính Cr2O2 của nó chiếm hơn 46%, có độ dẫn nhiệt cao, khả năng chống xỉ kiềm và đặc tính thiêu kết pha rắn, giúp ngăn cát bám dính vào vật đúc. Nó được sử dụng rộng rãi trong việc đúc thép kích thước lớn, làm cốt liệu phủ và thay thế vật liệu làm mát.

Kích thước có sẵn

Cát: AFS30-35 AFS35-40 AFS40-45 AFS45-50 AFS40-50 AFS45-55 AFS50-55 AFS55-60 AFS60-65, 20-70#, 40-70#, 50-100# lưới

Bột: 200MESH,  325MESH , 400MESH, 500MESH, 600MESH, 800MESH, 1000MESH, 1200MESH, 1500MESH, 2000MESH, 2500MESH

Cát cromit 50-100# dùng cho thép không gỉ trong xưởng đúc.

Chỉ số hóa học:

Cr2O3 SiO2 FeO CaO MgO Al2O3 P S Cr/Fe
≥46,0% ≤1,0% ≤26,5% ≤0,30% ≤10,0% ≤15,5% ≤0,003% ≤0,003% 1,55:1

Chỉ số vật lý:

Mật độ khối Mật độ thể tích màu sắc PH nhiệt độ thiêu kết điểm nóng chảy
2,5-3g/cm³ 4,0~4,8g/cm3 đen 7-9 > 1800°C 2180°C

Cát cromit 50-100#:

Cát cromit 50-100# dùng cho thép không gỉ trong xưởng đúc.

Kho bãi và đóng gói:

Cát cromit 50-100# dùng cho thép không gỉ trong xưởng đúc.

Cát cromit 50-100# dùng cho thép không gỉ trong xưởng đúc.

Weight 1000 kg
Dimensions 90 × 90 × 50 cm
PDF-LOGO-100-.png

TDS not uploaded

PDF-LOGO-100-.png

MSDS not uploaded

Please enter correct URL of your document.

Scroll to Top