Dữ liệu hóa học và vật lý của cát cromit, thành phần?
Cát cromit, còn được gọi là cát quặng crom , là loại cát đúc đặc biệt, sử dụng quặng cromit tự nhiên từ Nam Phi làm nguyên liệu chính, được xử lý thành kích thước hạt quy định thông qua nghiền, sàng và các quy trình khác. Hàm lượng Cr2O2 trong cát cromit hơn 46%, có độ dẫn nhiệt cao, khả năng chống xỉ kiềm và đặc tính thiêu kết pha rắn, giúp cát không bị dính vào vật đúc. Cát cromit được sử dụng rộng rãi trong đúc thép cỡ lớn, phủ cốt liệu và thay thế vật liệu làm mát.
Kích thước có sẵn:
Cát: AFS30-35 AFS35-40 AFS40-45 AFS45-50 AFS40-50 AFS45-55 AFS50-55 AFS55-60 AFS60-65
Bột: 200MESH, 325MESH , 400MESH, 500MESH, 600MESH, 800MESH, 1000MESH, 1200MESH, 1500MESH, 2000MESH, 2500MESH
Chỉ số hóa học:
Cr2O3 | SiO2 | FeO | CaO | MgO | Al2O3 | P | S | Cr/Fe |
≥46,0% | ≤1,0% | ≤26,5% | ≤0,30% | ≤10,0% | ≤15,5% | ≤0,003% | ≤0,003% | 1,55:1 |
Chỉ số vật lý:
Mật độ khối | Mật độ thể tích | màu sắc | PH | nhiệt độ thiêu kết | điểm nóng chảy |
2,5-3g/cm³ | 4,0~4,8g/cm3 | đen | 7-9 | > 1800°C | 2180°C |