Tại sao cát cromit có thể được sử dụng làm cát thoát nước?

Tại sao cát cromit có thể được sử dụng làm cát thoát nước?

Những lý do chính bao gồm tính ổn định hóa học, độ cứng và mật độ cao, tính lưu động và tính thấm tốt, cũng như khả năng chống xói mòn và thiêu kết tuyệt vời.

Trước hết , thành phần chính của cát cromit là cromit, giàu Cr2O3, hàm lượng thường cao hơn 45%, thậm chí có thể đạt hơn 46%. Hàm lượng crom cao này giúp cát quặng crom có tính chất hóa học ổn định, không dễ bị oxy hóa hoặc hòa tan, có thể duy trì tính ổn định trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn, do đó đảm bảo hiệu suất tổng thể của cát thoát nước.

Thứ hai , độ cứng của cát cromit tương đối cao, thường nằm trong khoảng 5,5 đến 6,5 và mật độ thường nằm trong khoảng 4,0 đến 4,8g/cm³ hoặc 4,5 đến 5,0g/cm³. Độ cứng và mật độ cao này cho phép cát quặng crom chống mài mòn và xói mòn hiệu quả trong cát thoát nước, đồng thời đóng vai trò lấp đầy và hỗ trợ tốt hơn. Ngoài ra, cát quặng crom có tính lưu động tốt, cho phép cát thoát nước được phân bổ nhanh chóng và đều khi đổ đầy nước vào đáy thùng, đồng thời cung cấp khả năng thấm tuyệt vời để đảm bảo thép nóng chảy có thể chảy trơn tru trong quá trình nấu chảy. Cuối cùng , cát cromit có khả năng chống xói mòn tuyệt vời bởi thép nóng chảy và có thể duy trì hiệu suất thiêu kết thích hợp trong điều kiện nhiệt độ cao và tinh luyện lâu dài. Nó sẽ không ảnh hưởng đến tốc độ rót tự động do thiêu kết quá mức, cũng như không nổi lên do thiêu kết không đủ và gây ra tai nạn.

Tại sao cát cromit có thể được sử dụng làm cát thoát nước?

Cát cromit dùng cho cát thoát nước, còn được gọi là cát quặng crom , là loại cát chuyên dụng cho đúc, sử dụng quặng cromit tự nhiên từ Nam Phi làm nguyên liệu chính, được xử lý thành kích thước hạt quy định thông qua nghiền, sàng và các quy trình khác. Thành phần chính của nó là Cr2O2, với hàm lượng Cr2O2 hơn 46%, có độ dẫn nhiệt cao, khả năng chống xỉ kiềm và đặc tính thiêu kết pha rắn, giúp ngăn ngừa cát dính vào vật đúc. Nó được sử dụng rộng rãi trong đúc thép cỡ lớn, phủ cốt liệu và thay thế vật liệu làm mát.

Kích thước có sẵn:

Cát: AFS30-35 AFS35-40 AFS40-45 AFS45-50 AFS40-50 AFS45-55 AFS50-55 AFS55-60 AFS60-65

Bột: 180MESH, 200MESH, 325MESH , 400MESH, 500MESH, 600MESH, 800MESH, 1000MESH, 1200MESH, 1500MESH, 2000MESH, 2500MESH

Chỉ số hóa học của cát cromit:

Cr2O3 SiO2 FeO CaO MgO Al2O3 P S Cr/Fe
≥46,0% ≤1,0% ≤26,5% ≤0,30% ≤10,0% ≤15,5% ≤0,003% ≤0,003% 1,55:1

Chỉ số vật lý:

Mật độ khối Mật độ thể tích màu sắc PH nhiệt độ thiêu kết điểm nóng chảy
2,5-3g/cm³ 4,0~4,8g/cm3 đen 7-9 > 1800°C 2180°C

Cát Cromit AFS45-50 dùng cho cát thoát nước

Send your message to us:

Scroll to Top